Có 2 kết quả:

雞血石 jī xuè shí ㄐㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄕˊ鸡血石 jī xuè shí ㄐㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bloodstone
(2) red-fleck chalcedony
(3) heliotrope (mineralogy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bloodstone
(2) red-fleck chalcedony
(3) heliotrope (mineralogy)

Bình luận 0